Có 1 kết quả:

不可逾越 bù kě yú yuè ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄩˊ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) impassable
(2) insurmountable
(3) insuperable

Bình luận 0